--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cổ động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cổ động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổ động
+ verb
To launch a propaganda
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổ động"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cổ động"
:
cải xoong
cách quãng
cách mạng
cá song
cá ông
cá măng
cà niễng
cà mèng
cà cuống
cà cưỡng
more...
Lượt xem: 485
Từ vừa tra
+
cổ động
:
To launch a propaganda